- Hệ đo: m - Dải đo : 0.04 0.05 0.06 0.07 0.08 0.10 0.15 0.20 0.30 1.00 2.00 3.00 - Chiều dài : 100mm - Số lá : 12 - Trọng lượng tĩnh : 100 g
Dưỡng trục chuẩn đo đường kính lỗ Niigata Seiki ( SK ) 6.82mm ( PM+ 6.82mm )
Mã: PM +6.82mm
Dưỡng trục chuẩn đo đường kính lỗ Niigata Seiki ( SK ) 2.21mm ( PM+ 2.21mm )
Mã: PM +2.21mm
Dưỡng trục chuẩn đo đường kính lỗ Niigata Seiki ( SK ) 11.075mm ( PG -11.075mm )
Mã: PG -11.075mm
Dưỡng trục chuẩn đo đường kính lỗ Niigata Seiki ( SK ) 3.03mm ( PM- 3.03mm )
Mã: PM -3.03mm
© 2025 by MEB.JSC.